Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
寄生 kí sanh
1
/1
寄生
kí sanh
[
kí sinh
]
Từ điển trích dẫn
1. Sống nương tựa vào người khác, vật khác.
2. (Sinh vật học) Thứ sinh vật sống bám vào thân thể của vật khác, như giun, sán.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp - 蝶
(
Trần Bích San
)
•
Ngụ tự - 寓寺
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Tặng Dân Lợi dược phòng (Mỗi cú quân hữu dược vị) - 贈民利藥房(每句均有藥味)
(
Trần Đình Tân
)
•
Thu phố ca kỳ 08 - 秋浦歌其八
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0